Định giá tiền điện tử của TBanque — Ví dụ
Phí 1% được tính cho cả giao dịch MỞ và ĐÓNG vị thế của bạn, tại thời điểm bạn mở vị thế. Phí 1% được thêm vào giá thị trường.
Ngay sau khi bạn mở một vị thế mới, bạn sẽ thấy “lỗ” ở vị thế đó. Đây là phí: phí 1% để mua tài sản tiền điện tử và phí dự kiến 1% để bán tài sản tiền điện tử.
Chú ý: Khi bạn đóng vị thế, phí bán sẽ được điều chỉnh để phản ánh giá thị trường của tài sản tiền điện tử tại thời điểm đó.
DOGE | Giá trên TBanque | Phí giao dịch | Giá thị trường* |
Chào bán | $0,2000 | 1,00% | $0,1980 |
Hỏi mua | $0,1950 | 1,00% | $0,1970 |
Số tiền bạn đã đầu tư | $1.000 |
Số đồng DOGE bạn nhận được | 5.000 |
Những gì bạn thấy là giá trị đồng USD của vị thế của bạn ngay sau khi bạn mở vị thế | $975 |
Lãi&Lỗ của bạn ngay sau khi mở một vị thế (xem chi tiết bên dưới) | -$24,8 |
Chi tiết Lãi&Lỗ
Phí (mua và bán) | -$19,75 | 1% của cả giá chào bán và giá hỏi mua |
Chênh lệch giá của thị trường | -$5,05 | Khoảng chênh lệch giữa giá chào bán và giá hỏi mua |
Tổng Lãi&Lỗ | -$24,8 |
DOGE | Giá trên TBanque | Phí giao dịch | Giá thị trường* |
Chào bán | $0,2560 | 1,00% | $0,2535 |
Hỏi mua | $0,2500 | 1,00% | $0,2525 |
Số đồng DOGE bạn đã bán | 5.000 |
Tổng điều chỉnh phí | -$2,78 ** |
Tổng tiền hoàn trả vào Số dư | $1.250,06 |
Tổng Lãi&Lỗ | $250,06 |
**1% * số đồng bạn đã bán * (lãi suất hỏi mua lúc thị trường đóng cửa – lãi suất hỏi mua lúc thị trường mở cửa) |
Chi tiết Lãi&Lỗ
Phí (mua và bán) | -$22,53 | 1% của cả giá chào bán và giá hỏi mua |
Chênh lệch giá của thị trường | $272,59 | Khoảng chênh lệch giữa giá chào bán và giá hỏi mua |
Tổng Lãi&Lỗ | $250,06 |
Quay lại Trang phí giao dịch tiền điện tử